Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
同一 đồng nhất
1
/1
同一
đồng nhất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng nhất, giống nhau, đều
Từ điển trích dẫn
1. Như nhau, tương đồng, đồng dạng. ◇Bắc Ngụy 北魏: “Tam cực tuy thù, diệu bổn đồng nhất” 三極雖殊, 妙本同一 (Trương Uyên 張淵, Quan tượng phú 觀象賦).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng là một, không khác.